Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obstinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑbstɪnət/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒbstɪnət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngại ngùng, khó tính, cứng đầu
        Contoh: He is an obstinate child who refuses to listen. (Anak itu adalah anak yang cứng đầu và từ chối lắng nghe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obstinatus', là sự định hình của 'obstinare' nghĩa là 'chống đối mãi mãi', từ 'ob' (chống lại) và 'stinare' (đẩy lùi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người cứng đầu, không thay đổi ý kiến của mình, không chịu nghe lời khuyên của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stubborn, unyielding, inflexible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: compliant, flexible, adaptable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obstinate behavior (hành vi cứng đầu)
  • obstinate resistance (sự kháng cự cứng đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The obstinate man refused to change his mind. (Người đàn ông cứng đầu từ chối thay đổi suy nghĩ của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an obstinate donkey who refused to move from the middle of the road. No matter how much the farmer tried to persuade him, the donkey stood firm. Finally, the farmer had to carry the donkey to the side of the road, showing how stubborn the donkey was.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con lừa cứng đầu không chịu rời khỏi giữa đường. Dù người nông dân cố gắng thuyết phục như thế nào, con lừa vẫn đứng im. Cuối cùng, người nông dân phải bế con lừa sang bên lề đường, thể hiện sự cứng đầu của con lừa.