Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obstreperous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈstrep.ər.əs/

🔈Phát âm Anh: /əbˈstrep.ər.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không dễ dàng kiểm soát, khó chịu
        Contoh: The obstreperous child refused to listen to his parents. (Anak yang sukar diatur itu menolak mendengar orang tuanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obstreperus', từ 'ob' (đối với) và 'strepitus' (tiếng ồn), có nghĩa là tạo ra tiếng ồn hoặc khó chịu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ khóc lóc trong một buổi họp cha mẹ, làm phiền mọi người xung quanh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'obstreperous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unruly, uncontrollable, boisterous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: compliant, obedient, well-behaved

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obstreperous behavior (hành vi khó kiểm soát)
  • obstreperous crowd (đám đông khó kiểm soát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The meeting was disrupted by an obstreperous participant. (Pertemuan itu terganggu oleh seorang peserta yang sukar diatur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an obstreperous cat that refused to follow any rules. It would jump on tables, knock over vases, and meow loudly at all hours. The neighbors were always complaining about the noise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo khó chịu không chịu tuân theo bất kỳ quy tắc nào. Nó nhảy lên bàn, làm đổ bình hoa và gầm lên rất to vào mọi giờ. Hàng xóm luôn phàn nàn về tiếng ồn.