Nghĩa tiếng Việt của từ obstruction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈstrʌk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /əbˈstrʌk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điều gì cản trở, chướng ngại
Contoh: The tree fell and caused an obstruction on the road. (Cây đổ và gây ra một chướng ngại trên đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obstructio', từ 'obstructus' là dạng quá khứ của 'obstruo' (cản trở), gồm 'ob-' (ở phía trước) và 'struo' (xây dựng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đoạn đường bị cây đổ chặn, tạo nên một chướng ngại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: barrier, blockage, hindrance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clearance, passage, opening
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal obstruction (chướng ngại pháp lý)
- obstruction of justice (chống chọi công lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The protesters created an obstruction to traffic. (Những người biểu tình tạo ra một chướng ngại cho giao thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a road that was always clear and smooth. One day, a big tree fell across the road, creating an obstruction. The villagers had to work together to remove the obstruction and restore the road to its original state.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường luôn thoáng đãng và mượt mà. Một ngày nọ, một cây to đổ ngang qua đường, tạo ra một chướng ngại. Dân làng phải cùng nhau làm việc để gỡ bỏ chướng ngại và khôi phục con đường về trạng thái ban đầu.