Nghĩa tiếng Việt của từ obtain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈteɪn/
🔈Phát âm Anh: /əbˈteɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giành được, kiếm được
Contoh: She managed to obtain a scholarship. (Dia berhasil mendapatkan beasiswa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obtinēre', gồm 'ob' (ở phía trước) và 'tenēre' (giữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cố gắng giành được một món quà trong một trò chơi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'obtain'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: acquire, gain, secure
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, miss, fail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- obtain permission (giành được sự cho phép)
- obtain knowledge (giành được kiến thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He was able to obtain a high score in the test. (Dia bisa mendapatkan skor tinggi dalam ujian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who worked hard to obtain a rare book from the library. He had to complete various tasks and challenges to secure it, but in the end, he obtained the book and gained valuable knowledge. (Dahulu kala, ada seorang siswa yang bekerja keras untuk mendapatkan buku langka dari perpustakaan. Dia harus menyelesaikan berbagai tugas dan tantangan untuk mengamankannya, tetapi pada akhirnya, dia mendapatkan buku itu dan memperoleh pengetahuan yang berharga.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh đã làm việc chăm chỉ để giành được một cuốn sách hiếm từ thư viện. Anh ta phải hoàn thành nhiều nhiệm vụ và thử thách để giữ chúng, nhưng cuối cùng, anh ta đã giành được cuốn sách và có được những kiến thức quý báu.