Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obtrude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈtruːd/

🔈Phát âm Anh: /əbˈtruːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bắt nạt, ép buộc, lộng hành
        Contoh: She didn't want to obtrude her opinions on others. (Dia tidak ingin memaksa pendapatnya kepada orang lain.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obtrudere', bao gồm tiền tố 'ob-' (vị trí) và 'trudere' (đẩy, ép).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang cố gắng ép một ý kiến của mình lên một nhóm người khác, làm cho họ cảm thấy không thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: impose, intrude, force

Từ trái nghĩa:

  • động từ: withdraw, retreat, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obtrude upon (ép buộc vào)
  • obtrude oneself (ép mình vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He obtruded his ideas into the discussion. (Dia ép buộc ý kiến của mình vào cuộc thảo luận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to obtrude his ideas on everyone. One day, he tried to obtrude his plan for a new park on the town council, but they politely asked him to withdraw his proposal. (Dulu kala, ada seorang pria yang suka memaksakan ide-idenya kepada semua orang. Suatu hari, dia mencoba memaksakan rencananya untuk taman baru kepada dewan kota, tapi mereka secara sopan meminta dia menarik kembali usulannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích ép buộc ý kiến của mình lên mọi người. Một ngày nọ, ông ta cố ép kế hoạch về một công viên mới lên Ủy ban thành phố, nhưng họ lịch sự yêu cầu ông ta rút lại đề xuất của mình.