Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obtrusive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈtruːsɪv/

🔈Phát âm Anh: /əbˈtruːsɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bịc bội, quá nổi bật, làm phiền
        Contoh: The obtrusive noise from the construction site disturbed the residents. (Bunyi yang mengganggu dari lokasi konstruksi mengganggu penduduk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obtrudere' (đẩy vào, ép buộc), gồm 'ob-' (ở phía trước) và 'trudere' (đẩy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đèn pin quá sáng đang chiếu vào mắt bạn vào ban đêm, làm bạn khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: intrusive, conspicuous, annoying

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unobtrusive, subtle, inconspicuous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obtrusive behavior (hành vi bịc bội)
  • obtrusive design (thiết kế quá nổi bật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The obtrusive advertisements on the website were very annoying. (Iklan yang mengganggu di situs web sangat mengganggu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a quiet village, there was an obtrusive billboard that stood out too much and disturbed the peaceful scenery. The villagers decided to paint it with subtle colors to make it less obtrusive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng yên tĩnh, có một biển quảng cáo bịc bội quá mức và làm phiền cảnh quan yên bình. Dân làng quyết định sơn nó bằng màu sắc tinh tế để làm cho nó ít bịc bội hơn.