Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obtuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈt(j)us/

🔈Phát âm Anh: /əbˈtjuːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được sử dụng để mô tả một góc lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ trong hình học, hoặc mô tả người không nhanh nhạy trong suy nghĩ hoặc phản ứng
        Contoh: The obtuse angle was difficult to measure. (Sudut tumpul sulit untuk diukur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obtusus', là động từ 'obtundere' (đánh mềm) ở dạng quá khứ bất quy tắc, có nghĩa là 'mềm', 'không sắc nét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một góc trong hình học, hoặc một người không nhanh nhạy trong suy nghĩ, có thể giúp bạn ghi nhớ từ 'obtuse'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dull, stupid, slow

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: acute, sharp, quick

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obtuse angle (góc tù)
  • obtuse reasoning (lý luận chậm trễ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He gave an obtuse answer to the question. (Dia memberikan jawaban yang tumpul untuk pertanyaan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an obtuse angle in a geometry class. The students found it difficult to understand and measure, but with the teacher's help, they learned how to deal with it. In the end, they realized that being obtuse isn't always a bad thing, as it can lead to deeper understanding and patience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một góc tù trong một lớp học hình học. Các học sinh thấy khó hiểu và đo đạc, nhưng với sự giúp đỡ của giáo viên, họ đã học cách đối phó với nó. Cuối cùng, họ nhận ra rằng việc không nhanh nhạy không phải lúc nào cũng xấu, vì nó có thể dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc và kiên nhẫn.