Nghĩa tiếng Việt của từ obvious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːbviəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒbvɪəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rõ ràng, hiển nhiên, không thể phủ nhận
Contoh: The answer is obvious. (Jawaban itu jelas sekali.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obviatus', là sự hình thành của động từ 'obviare' nghĩa là 'chống lại', từ 'ob-' (ở phía trước) và 'viare' (đường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể không nhận ra, như một ngôi nhà đỏ rực rỡ trong một khu phố đều màu xám.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: apparent, evident, clear
Từ trái nghĩa:
- tính từ: obscure, unclear, ambiguous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an obvious mistake (một sai lầm rõ ràng)
- obvious to the naked eye (rõ ràng bằng mắt thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was obvious that he was lying. (Jelas sekali bahwa dia berbohong.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village where everything was painted in shades of grey, there was a house that stood out with its bright red color. It was so obvious that it became the talk of the town. Everyone knew about the red house, and it was impossible not to notice it as you walked by. The owner of the house, Mr. Obvious, was proud of his unique home and loved how it made people smile.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mà mọi thứ được sơn màu xám, có một ngôi nhà nổi bật với màu đỏ tươi của nó. Nó rất rõ ràng đến nỗi trở thành chuyện được nói đến trong thị trấn. Mọi người đều biết về ngôi nhà đỏ, và không thể không để ý nó khi đi ngang qua. Chủ nhân của ngôi nhà, ông Obvious, tự hào về ngôi nhà độc đáo của mình và thích cách nó làm cho mọi người mỉm cười.