Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obviously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːbvɪəsli/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒbvɪəsli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):rõ ràng, hiển nhiên
        Contoh: Obviously, he didn't understand the question. (Rõ ràng, anh ta không hiểu câu hỏi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obvius' nghĩa là 'dễ thấy', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà mọi người đều thấy rõ ràng, không cần phải giải thích thêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • clearly, evidently, plainly

Từ trái nghĩa:

  • unobviously, obscurely, ambiguously

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obviously true (hiển nhiên là đúng)
  • obviously false (hiển nhiên là sai)
  • obviously not (rõ ràng không phải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Obviously, the answer is no. (Rõ ràng, câu trả lời là không.)
  • She was obviously upset. (Cô ấy rõ ràng đang buồn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who asked a question in class. All the students raised their hands, but one student didn't. The teacher asked him why, and he said, 'Obviously, I don't know the answer.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên đã hỏi một câu hỏi trong lớp. Tất cả học sinh đều giơ tay, nhưng một học sinh thì không. Giáo viên hỏi tại sao, và cậu bé đáp: 'Rõ ràng, em không biết câu trả lời.'