Nghĩa tiếng Việt của từ occasion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkeɪ.ʒən/
🔈Phát âm Anh: /əˈkeɪ.ʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dịp, lễ hội, sự kiện
Contoh: I only wear this dress on special occasions. (Saya hanya memakai gaun ini pada acara khusus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occasionem', từ 'occidens' nghĩa là 'xảy ra', 'kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc hoặc lễ hội đặc biệt, nơi mọi người tụ họp để kỷ niệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: event, opportunity, circumstance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: routine, everyday
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on occasion (đôi khi)
- take the occasion (lấy dịp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wedding was a joyful occasion. (Pertunangan itu adalah suatu momen yang menyenangkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a special occasion where everyone dressed up in their finest clothes. The occasion was a grand celebration, filled with laughter and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dịp đặc biệt mà mọi người ăn mặc trang trọng nhất. Dịp đó là một buổi tiệc lớn, tràn đầy tiếng cười và niềm vui.