Nghĩa tiếng Việt của từ occasional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkeɪ.ʒə.nəl/
🔈Phát âm Anh: /əˈkeɪ.ʒə.nəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thỉnh thoảng, đôi khi, không thường xuyên
Contoh: She pays occasional visits to her old parents. (Dia mengunjungi orang tua lama dia secara occasional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occasionalis', từ 'occaſio' nghĩa là 'dịp, cơ hội', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những lúc bạn không thường xuyên làm gì, chỉ làm khi có dịp hoặc cảm thấy muốn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: infrequent, irregular, sporadic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: frequent, regular, constant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- occasional rain (mưa thỉnh thoảng)
- occasional use (sử dụng thỉnh thoảng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He only drinks an occasional beer. (Anh ta chỉ uống bia thỉnh thoảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the weather was mostly sunny, there were occasional rain showers that brought joy to the farmers. They knew these occasional rains were vital for their crops.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất nơi thời tiết chủ yếu là nắng, có những cơn mưa thỉnh thoảng mang lại niềm vui cho những người nông dân. Họ biết rằng những cơn mưa thỉnh thoảng này rất quan trọng cho cây trồng của họ.