Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ occasionally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkeɪʒənəli/

🔈Phát âm Anh: /əˈkeɪʒnəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thỉnh thoảng, đôi khi
        Contoh: I occasionally visit my grandparents. (Saya kadang-kadang mengunjungi kakek dan nenek saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occasio', có nghĩa là 'dịp, cơ hội', kết hợp với hậu tố '-ally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường xuyên làm một việc gì đó, nhưng không phải lúc nào cũng làm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'occasionally'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sometimes, from time to time, now and then

Từ trái nghĩa:

  • always, constantly, regularly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • occasionally, but not often (thỉnh thoảng, nhưng không thường xuyên)
  • occasionally, but rarely (thỉnh thoảng, nhưng hiếm khi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: She occasionally goes to the gym. (Dia kadang-kadang pergi ke gym.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who occasionally visited the local library. One day, they found a book that changed their life. (Dulu kala, ada seseorang yang kadang-kadang mengunjungi perpustakaan setempat. Suatu hari, mereka menemukan sebuah buku yang mengubah hidup mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thường xuyên ghé thăm thư viện địa phương. Một ngày nọ, họ tìm thấy một cuốn sách đã thay đổi cuộc đời họ.