Nghĩa tiếng Việt của từ occlude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkluːd/
🔈Phát âm Anh: /əˈkluːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chặn, che khuất, khép kín
Contoh: The door was occluded by the furniture. (Cánh cửa bị vật giới hạn bởi nội thất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occludere', gồm 'ob-' nghĩa là 'ở phía trước' và 'claudere' nghĩa là 'đóng lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một cánh cửa bị vật cản che khuất, không cho ánh sáng lọt vào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: block, obstruct, seal
Từ trái nghĩa:
- động từ: reveal, expose, uncover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- occlude light (chặn ánh sáng)
- occlude airflow (chặn dòng khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The roots of the trees can occlude the pipes. (Rễ cây có thể chặn đường ống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret room that was occluded from view by a large bookcase. One day, a curious child moved the bookcase and discovered the hidden room. (Ngày xửa ngày xưa, có một phòng bí mật bị che khuất bởi một tủ sách lớn. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò di chuyển tủ sách và khám phá ra căn phòng ẩn giấu đó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một căn phòng bí mật bị che khuất bởi một tủ sách lớn. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò di chuyển tủ sách và khám phá ra căn phòng ẩn giấu đó.