Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ occupancy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːkjəpənsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒkjəpənsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chiếm đoạt, sự ở lại, sự sử dụng
        Contoh: The occupancy of the building is 100%. (Tỷ lệ sử dụng của tòa nhà là 100%.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occupare', có nghĩa là 'chiếm đoạt', kết hợp với hậu tố '-ancy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khách sạn hoặc tòa nhà đông khách, mọi phòng đều được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sự chiếm giữ, sự sử dụng

Từ trái nghĩa:

  • sự trống rỗng, sự không sử dụng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high occupancy (sự sử dụng cao)
  • low occupancy (sự sử dụng thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The occupancy rate of the hotel increased during the holiday season. (Tỷ lệ sử dụng của khách sạn tăng lên vào mùa lễ hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a city, there was a famous hotel known for its high occupancy. Every room was always booked, and people from all over the world came to stay. The hotel manager was proud of the high occupancy rate, which showed the hotel's popularity and success. One day, a famous singer decided to stay at the hotel, and the news spread quickly. The occupancy rate reached its peak, and the hotel was filled with excitement and energy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một thành phố, có một khách sạn nổi tiếng vì tỷ lệ sử dụng cao. Mỗi phòng luôn được đặt trước, và mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến đây để ở. Quản lý khách sạn tự hào về tỷ lệ sử dụng cao này, cho thấy sự phổ biến và thành công của khách sạn. Một ngày nọ, một ca sĩ nổi tiếng quyết định ở lại khách sạn, và tin tức lan rộng nhanh chóng. Tỷ lệ sử dụng đạt đỉnh cao, và khách sạn đầy sự hứng khởi và năng lượng.