Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ occupant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːkjəpənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒkjʊpənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ở trong một nơi nào đó, người chiếm đóng
        Contoh: The occupant of the apartment is on vacation. (Người chiếm đóng căn hộ đang đi nghỉ mát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occupare', có nghĩa là 'chiếm đóng', kết hợp với hậu tố '-ant' để tạo thành 'occupant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một ngôi nhà và người sống trong đó, điều này giúp bạn nhớ được 'occupant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người sử dụng, người ở, chủ nhà

Từ trái nghĩa:

  • không người ở, trống

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • occupant of the room (người chiếm đóng phòng)
  • legal occupant (người chiếm đóng hợp pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The new occupant moved in last week. (Người mới chiếm đóng chuyển vào tuần trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old house that had many occupants over the years. Each occupant left a piece of their story behind, making the house a living history of its inhabitants.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà cũ đã có nhiều người chiếm đóng qua nhiều năm. Mỗi người chiếm đóng để lại một phần câu chuyện của họ, biến ngôi nhà thành một lịch sử sống của những người sống trong đó.