Nghĩa tiếng Việt của từ occupation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒkjuˈpeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công việc, nghề nghiệp
Contoh: Her occupation is a teacher. (Pekerjaannya adalah seorang guru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occupatio', từ 'occupare' nghĩa là 'chiếm lấy', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang làm một công việc nào đó, ví dụ như giáo viên, kỹ sư, bác sĩ, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: job, profession, career
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unemployment, inactivity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by occupation (theo nghề)
- occupation rate (tỷ lệ sử dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: What is your occupation? (Apa pekerjaan Anda?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose occupation was a doctor. He loved his job because he could help people every day. One day, he met a woman whose occupation was a teacher. They fell in love and decided to share their lives and occupations together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm bác sĩ. Anh ta yêu nghề của mình vì có thể giúp đỡ mọi người hàng ngày. Một ngày, anh ta gặp một phụ nữ làm giáo viên. Họ yêu nhau và quyết định chia sẻ cuộc sống và nghề nghiệp cùng nhau.