Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ occupy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːkjupaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒkjupaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chiếm giữ, lấy đoạt
        Contoh: The protesters occupied the square. (Các nhà biểu tình chiếm giữ quảng trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occupare', gồm 'ob-' (trên) và 'capere' (lấy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một tòa nhà đang bị 'ô-cửa-pít' (occupy) bởi một nhóm người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: take over, seize, hold

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abandon, vacate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • occupy a position (chiếm một vị trí)
  • occupy oneself with (làm việc gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new government quickly occupied the capital. (Chính phủ mới nhanh chóng chiếm giữ thủ đô.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of people decided to occupy a building to protest against the government. They used the word 'occupy' to describe their action, which means to take control of a space. This word comes from Latin, where 'occupare' means to take over or seize.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người quyết định chiếm giữ một tòa nhà để phản đối chính phủ. Họ sử dụng từ 'chiếm giữ' để mô tả hành động của mình, có nghĩa là chiếm quyền kiểm soát một không gian. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó 'occupare' có nghĩa là chiếm đoạt hoặc chiếm giữ.