Nghĩa tiếng Việt của từ occur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɝː/
🔈Phát âm Anh: /əˈkɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xảy ra, diễn ra
Contoh: The accident occurred last night. (Tại nạn đã xảy ra tối qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occurrere', gồm 'ob-' (ở phía trước) và 'currere' (chạy), có nghĩa là 'chạy đến phía trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện xảy ra một cách đột ngột, như một cú sốc trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- happen, take place, transpire
Từ trái nghĩa:
- avoid, prevent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- occur to someone (nhận ra, nghĩ đến)
- occur naturally (xảy ra tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The festival occurs every year in October. (Lễ hội diễn ra mỗi năm vào tháng 10.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a magical event occurred in the forest. Animals gathered to witness the occurrence, which brought harmony and joy to the woodland creatures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một sự kiện kỳ diệu xảy ra trong rừng. Những con vật tụ tập để chứng kiến sự kiện đó, mang lại hòa bình và niềm vui cho những sinh vật trong rừng.