Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ occurrence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɜːr.ən.s/

🔈Phát âm Anh: /əˈkʌr.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xảy ra, sự kiện
        Contoh: The occurrence of the accident was due to poor visibility. (Kejadian kecelakaan disebabkan oleh visibilitas yang buruk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occurrere', gồm 'ob-' (đối diện) và 'currere' (chạy), có nghĩa là 'chạy đến mặt'. Được kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lớn như một vụ tai nạn hoặc một cuộc thi đấu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'occurrence'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: event, incident, happening

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-occurrence, absence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • frequent occurrence (sự xảy ra thường xuyên)
  • rare occurrence (sự xảy ra hiếm hoi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The occurrence of the rare species in this area is a good sign. (Kejadian spesies langka di daerah ini adalah tanda baik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a rare occurrence of a double rainbow seen over the city. People were amazed and took many pictures. This occurrence became a memorable event for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một sự xảy ra hiếm hoi là cầu vồng kép xuất hiện trên thành phố. Mọi người đều kinh ngạc và chụp rất nhiều bức ảnh. Sự kiện này trở thành một kỷ niệm đáng nhớ đối với mọi người.