Nghĩa tiếng Việt của từ oceania, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.ʃiˈɑː.ni.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.ʃiˈɑː.ni.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vùng đất nằm trong khu vực Thái Bình Dương, bao gồm Úc, New Zealand và các quần đảo khác
Contoh: Oceania is a region in the Pacific Ocean. (Oceania adalah wilayah di Samudra Pasifik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Oceania' bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ōkeanós' (ô-kê-anô), có nghĩa là 'đại dương', kết hợp với hậu tố '-ia' để chỉ một vùng đất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các quốc gia nằm trong khu vực Thái Bình Dương như Úc, New Zealand và các quần đảo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Pacific region, Australasia
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Oceania region (khu vực Oceania)
- Oceania countries (các quốc gia Oceania)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Oceania region includes Australia and New Zealand. (Khu vực Oceania bao gồm Úc và New Zealand.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast expanse of the Pacific Ocean, there was a region called Oceania. It was home to diverse cultures and breathtaking landscapes, from the lush forests of Australia to the snowy peaks of New Zealand. The islands of Oceania were like jewels scattered across the ocean, each with its own unique story and heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vùng biển rộng lớn của Thái Bình Dương, có một vùng đất tên là Oceania. Nơi đây là nhà của những nền văn hóa đa dạng và những cảnh quan tuyệt đẹp, từ những khu rừng mênh mông của Úc đến những ngọn núi tuyết của New Zealand. Những hòn đảo của Oceania giống như những viên ngọc lấp lánh rải rác dọc theo biển, mỗi hòn đảo có chuyện của riêng mình và di sản văn hóa độc đáo.