Nghĩa tiếng Việt của từ oceanic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.ʃiˈæn.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.ʃiˈæn.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến đại dương, của đại dương
Contoh: The oceanic climate is mild and humid. (Klimat oceanic adalah lembut dan lembap.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'okeanós', đại dương, kết hợp với hậu tố '-ic' có nghĩa là 'của, liên quan đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bức tranh về đại dương rộng lớn và sâu thẳm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'oceanic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: marine, maritime
Từ trái nghĩa:
- tính từ: continental, terrestrial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oceanic currents (dòng chảy đại dương)
- oceanic research (nghiên cứu đại dương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The oceanic ecosystem is vital for global biodiversity. (Hệ sinh thái đại dương rất quan trọng cho đa dạng sinh học toàn cầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an oceanic explorer who loved to study the deep blue sea. He discovered many new species and learned about the oceanic currents that shaped our planet. His adventures inspired many to protect and preserve the oceanic world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm đại dương yêu thích nghiên cứu biển xanh thẳm. Ông đã khám phá ra nhiều loài sinh vật mới và tìm hiểu về dòng chảy đại dương tạo nên hành tinh của chúng ta. Những cuộc phiêu lưu của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người bảo vệ và bảo tồn thế giới đại dương.