Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oceanographic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊʃiənəˈɡræfɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊʃɪənəˈɡræfɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến nghiên cứu về đại dương
        Contoh: The oceanographic research vessel is equipped with advanced technology. (Kapal riset oceanografi dilengkapi dengan teknologi canggih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ὠκεανός' (ôkeanós) nghĩa là 'đại dương', kết hợp với hậu tố '-graphic' có nghĩa là 'việc ghi chép hoặc mô tả'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu về đại dương, các tàu nghiên cứu và dữ liệu thu thập để nhớ từ 'oceanographic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: marine, oceanic, maritime

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: terrestrial, land-based

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oceanographic survey (khảo sát địa hình đại dương)
  • oceanographic research (nghiên cứu về đại dương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The oceanographic data collected by the team was invaluable. (Data oceanografi yang dikumpulkan oleh tim itu sangat berharga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, an oceanographic expedition set out to explore the depths of the ocean. The team used advanced equipment to study marine life and ocean currents, contributing greatly to our understanding of the ocean's mysteries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đoàn thám hiểm oceanographic đã xuất phát để khám phá độ sâu của đại dương. Đội ngũ sử dụng thiết bị hiện đại để nghiên cứu sinh vật biển và dòng chảy đại dương, góp phần lớn vào việc hiểu biết của chúng ta về bí ẩn của đại dương.