Nghĩa tiếng Việt của từ ocher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.kər/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊ.kə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại khoáng vật có màu vàng, da cam hoặc đỏ, được sử dụng trong sơn và nhuộm
Contoh: The cave paintings were made with ocher. (Các bức vẽ hang động được làm bằng ocher.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ocre', có thể rút ngắn từ tiếng Latin 'ochra', một loại khoáng vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng ocher trong làm đồ cổ và vẽ tranh, đặc biệt là các bức vẽ hang động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: earth pigment, yellow ochre, red ochre
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-pigment, clear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- red ochre (da cam đỏ)
- yellow ochre (da cam vàng)
- ochre pigment (chất màu da cam)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artist used natural ochre in his paintings. (Nghệ sĩ sử dụng ocher tự nhiên trong tranh của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a prehistoric village, the people used ocher to color their homes and create beautiful cave paintings. The vibrant red and yellow hues of the ocher brought life to their otherwise dull surroundings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ, người dân sử dụng ocher để tô màu nhà cửa của họ và tạo ra những bức vẽ hang động đẹp. Màu sắc đầy hồng và vàng của ocher đã mang sự sống đến cho những môi trường không khí của họ.