Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ october, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑːkˈtoʊbər/

🔈Phát âm Anh: /ɒkˈtəʊbə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tháng thứ mười trong năm, tháng mười
        Contoh: October is a beautiful month with colorful leaves. (Tháng mười là một tháng đẹp với những chiếc lá nhiều màu sắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'octo' nghĩa là 'tám', vì trong lịch Julius và lịch Gregory, nó là tháng thứ tám, nhưng sau đó được chuyển thành tháng thứ mười trong lịch Gregory.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa thu, lá đỏ vàng, và kỷ niệm Halloween.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tháng mười

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in October (vào tháng mười)
  • early October (đầu tháng mười)
  • late October (cuối tháng mười)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We usually have our annual meeting in October. (Chúng tôi thường có cuộc họp hàng năm vào tháng mười.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in October, the leaves turned into beautiful shades of orange and red. People celebrated the harvest and prepared for the upcoming winter. It was a month of transition and reflection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa vào tháng mười, những chiếc lá chuyển sang những sắc đỏ cam đẹp mê hồn. Mọi người ăn mừng mùa màng và chuẩn bị cho mùa đông sắp tới. Đó là một tháng của sự chuyển mình và tự phản ánh.