Nghĩa tiếng Việt của từ ocular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑkjələr/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒkjʊlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến mắt
Contoh: The ocular nerves are essential for vision. (Các dây thần kinh mắt là cần thiết cho thị giác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oculus', có nghĩa là 'mắt', thường được sử dụng trong các từ có liên quan đến mắt hoặc thị giác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mắt (oculus) và các cơ quan thị giác để nhớ từ 'ocular'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ocular, optic, visual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-visual, non-ocular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ocular lens (ống kính mắt)
- ocular migraine (đau nửa đầu mắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ocular examination revealed no abnormalities. (Kiểm tra mắt không phát hiện ra bất thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ocular specialist who helped many people with their vision problems. One day, a patient came in with a rare ocular condition. The specialist used his expertise to treat the patient, and soon the patient's vision was restored. The patient was so grateful and praised the specialist's ocular skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ chuyên khoa mắt giúp đỡ nhiều người với các vấn đề thị giác. Một ngày nọ, một bệnh nhân đến với tình trạng mắt hiếm gặp. Bác sĩ sử dụng chuyên môn của mình để điều trị cho bệnh nhân, và không lâu sau thị giác của bệnh nhân đã được phục hồi. Bệnh nhân rất biết ơn và khen ngợi kỹ năng mắt của bác sĩ.