Nghĩa tiếng Việt của từ odd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɑːd/
🔈Phát âm Anh: /ɒd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lẻ, kỳ lạ, bất thường
Contoh: He wore an odd pair of socks. (Dia mặc một đôi tất kỳ lạ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'odd', có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'odd', có nghĩa là 'dư thừa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc giày không khớp với chiếc kia, tạo ra một bộ đồ kỳ lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- strange, unusual, peculiar
Từ trái nghĩa:
- normal, usual, ordinary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- odd one out (người/vật kỳ lạ trong số các người/vật khác)
- odd job (công việc lẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: It's odd that he hasn't called. (Thật kỳ lạ khi anh ta chưa gọi điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an odd little town where everyone wore mismatched socks. It was odd, but it made the town unique and everyone loved it. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng kỳ lạ nơi mọi người đều mặc đôi tất không khớp nhau. Thật kỳ lạ, nhưng nó làm cho ngôi làng trở nên độc đáo và mọi người đều yêu thích nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng kỳ lạ nơi mọi người đều mặc đôi tất không khớp nhau. Thật kỳ lạ, nhưng nó làm cho ngôi làng trở nên độc đáo và mọi người đều yêu thích nó.