Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ odds, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑdz/

🔈Phát âm Anh: /ɒdz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng, tỷ lệ, cơ hội
        Contoh: The odds of winning the lottery are very low. (Kemungkinan menang lotre sangat rendah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'odd', có nghĩa là 'lẻ', 'không đều', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về tỷ lệ hoặc khả năng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đặt cược hoặc xổ số, nơi tỷ lệ cược (odds) quyết định khả năng chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khả năng: chances, probability

Từ trái nghĩa:

  • khả năng: certainty, sure thing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • against all odds (không để ý đến khó khăn)
  • at odds (bất đồng, xung đột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Despite the odds, he managed to succeed. (Mặc dù khó khăn, anh ta vẫn thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the odds of finding true love were as low as winning the lottery, a young man named Jack decided to take a chance. Against all odds, he found his soulmate in a small village, proving that sometimes, the improbable can become reality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà khả năng tìm được tình yêu chân thật thấp như trúng xổ số, một chàng trai tên Jack quyết định thử vận may. Mặc dù khó khăn, anh ta tìm được linh hồn bạn của mình trong một ngôi làng nhỏ, chứng tỏ đôi khi, điều không thể có thể trở thành hiện thực.