Nghĩa tiếng Việt của từ odious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊdiəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊdiəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng ghét, khó chịu, gây kinh tởm
Contoh: The dictator's actions were odious to the people. (Tindakan diktator itu menjijikkan bagi rakyat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'odium', có nghĩa là 'hận thù'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hành động hay một người gây ra cảm giác ghê tởm, như một kẻ ác độc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hateful, repulsive, disgusting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: delightful, pleasant, attractive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- odious crime (tội ác đáng ghét)
- odious task (nhiệm vụ khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The smell in the room was odious. (Bau không khí trong phòng itu menjijikkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an odious villain who made everyone's life miserable. His actions were so odious that people couldn't stand to be near him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ xấu xa đáng ghét làm cho cuộc sống của mọi người khốn khổ. Hành động của hắn ta đáng ghét đến mức mọi người không thể chịu đựng khi ở gần hắn.