Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ odor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈəʊ.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mùi, mùi hôi
        Contoh: The room was filled with a strong odor. (Kamar dipenuhi dengan bau yang kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'odor', có nghĩa là 'mùi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùi hôi của thức ăn hư hoặc mùi của một nơi kín gió.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scent, aroma, fragrance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freshness, fragrance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a foul odor (mùi hôi)
  • a pleasant odor (mùi thơm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The odor of the flowers filled the room. (Bau hoa lấp đầy căn phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a room that had an unpleasant odor. Everyone who entered would say 'Oh dear!' and quickly leave. One day, a brave person decided to find the source of the odor and clean it up, making the room fresh and pleasant again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng có mùi khó chịu. Mọi người bước vào đều nói 'Ôi chao!' và nhanh chóng rời đi. Một ngày nọ, một người dám dũng quyết định tìm nguồn gốc của mùi đó và dọn dẹp, khiến cho căn phòng trở nên trong lành và dễ chịu.