Nghĩa tiếng Việt của từ odorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊdərəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊdərəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có mùi, có mùi hôi
Contoh: The odorous cheese was too strong for my taste. (Keju yang berbau terlalu kuat untuk selera saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'odor', có nghĩa là 'mùi', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuồng lợn không được làm sạch, tạo ra một mùi hôi mãn nguyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: smelly, fragrant, aromatic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: odorless, scentless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- odorous substance (chất có mùi)
- odorous plant (thực vật có mùi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The odorous garbage needed to be taken out. (Sampah berbau perlu diangkat keluar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an odorous swamp that everyone avoided because of its strong smell. One day, a brave scientist decided to investigate the source of the odor and discovered a rare, fragrant plant hidden beneath the surface. This plant, though odorous, had a medicinal value that could cure many diseases.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vũng nước có mùi mà mọi người đều tránh xa vì mùi hôi mãnh liệt của nó. Một ngày nọ, một nhà khoa học dũng cảm quyết định điều tra nguồn gốc của mùi hôi và phát hiện ra một loài cây có mùi hiếm cất giấu dưới bề mặt. Cây này, mặc dù có mùi, nhưng có giá trị dược liệu có thể chữa trị nhiều bệnh tật.