Nghĩa tiếng Việt của từ odour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊ.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mùi vị, mùi hương
Contoh: The odour of the flowers filled the room. (Bau bunga memenuhi ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'odor', không có biến thể đặc biệt về từ vựng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi hương của một loại hoa mà bạn thích, giúp bạn nhớ được từ 'odour'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: scent, aroma, fragrance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freshness, purity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a pleasant odour (một mùi hương dễ chịu)
- a foul odour (một mùi hôi thối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The kitchen was filled with the odour of cooking. (Dapur dipenuhi dengan bau memasak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a garden where every flower had a unique odour. People from all around would come to smell the odours and enjoy the beauty of nature. One day, a new flower bloomed with an enchanting odour that attracted everyone's attention, making the garden even more famous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn mà mỗi bông hoa có một mùi hương đặc trưng. Mọi người từ khắp nơi đến để ngửi mùi hương và thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên. Một ngày nọ, một bông hoa mới nở với một mùi hương quyến rũ khiến mọi người tò mò, làm cho khu vườn trở nên nổi tiếng hơn bao giờ hết.