Nghĩa tiếng Việt của từ of, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əv/
🔈Phát âm Anh: /ɒv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):chỉ quan hệ, chỉ nguồn gốc, chỉ tỷ lệ, chỉ phần tử của một tập hợp
Contoh: The key of the door. (Chìa khóa của cái cửa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'of', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'offus' nghĩa là 'ẩn, che đậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái cửa, bạn sử dụng chìa khóa (key) để mở (of) cửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: from, out of
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa rõ ràng cho giới từ 'of'
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a cup of tea (một cốc trà)
- a piece of cake (một miếng bánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The book of John. (Cuốn sách của John.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a key of a mysterious door. The key was made of gold and had the word 'of' engraved on it. It was said that whoever could unlock the door would gain the treasure of the ancient kingdom. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc chìa khóa của một cái cửa bí ẩn. Chiếc chìa khóa làm bằng vàng và có từ 'of' khắc trên đó. Người ta nói rằng ai có thể mở được cái cửa sẽ được nhận kho báu của vương quốc cổ xưa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chiếc chìa khóa của một cái cửa bí ẩn. Chiếc chìa khóa làm bằng vàng và có từ 'of' khắc trên đó. Người ta nói rằng ai có thể mở được cái cửa sẽ được nhận kho báu của vương quốc cổ xưa.