Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ off, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔf/

🔈Phát âm Anh: /ɒf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):xa, khỏi, không trên, không bật
        Contoh: Turn the lights off. (Matikan lampu.)
  • giới từ (prep.):khỏi, ra khỏi
        Contoh: He jumped off the bridge. (Dia melompat dari jembatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'offa', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'af', có nghĩa là 'xa' hoặc 'rời đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến hình ảnh một chiếc điều khiển tivi, khi bạn nhấn nút 'off', tivi tắt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'off'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: away, down
  • giới từ: from, out of

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: on, up
  • giới từ: into, onto

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • right off (ngay lập tức)
  • off and on (thỉnh thoảng)
  • off the record (không công khai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The bird flew off. (Con chim bay đi.)
  • giới từ: She walked off the stage. (Cô ấy bước ra khỏi sân khấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to play with his toy car. One day, he accidentally drove the car off the table and it broke. He learned the hard way that 'off' can mean 'away' or 'not on'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích chơi với chiếc xe đồ chơi của mình. Một ngày nọ, cậu vô tình lái chiếc xe rời khỏi bàn và nó bị hỏng. Cậu học được bài học khó khăn rằng 'off' có thể có nghĩa là 'xa' hoặc 'không trên'.