Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ offence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɛns/

🔈Phát âm Anh: /əˈfɛns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành vi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức
        Contoh: Committing an offence can lead to legal consequences. (Melakukan pelanggaran dapat menyebabkan konsekuensi hukum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'offensa', từ 'offendere' nghĩa là 'va chạm, xâm phạm', kết hợp với hậu tố '-ce'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vi phạm luật pháp hoặc quy tắc, có thể gây ra sự phạm tội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crime, violation, transgression

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obedience, compliance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take offence (cảm thấy bị xúc phạm)
  • give offence (gây xúc phạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The offence was reported to the police immediately. (Pelanggaran itu segera dilaporkan ke polisi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was an offence committed that shocked everyone. A young man had broken the village's most sacred rule, and the entire community was in an uproar. The elders decided to hold a trial to determine the consequences of this grave offence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một hành vi vi phạm khiến mọi người kinh ngạc. Một chàng trai trẻ đã phá vỡ quy tắc tuyệt đối của làng, và cả cộng đồng đều bối rối. Các bậc thầy quyết định tổ chức một phiên tòa để xác định hình phạt cho hành vi vi phạm nghiêm trọng này.