Nghĩa tiếng Việt của từ offend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfend/
🔈Phát âm Anh: /əˈfend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xâm phạm, làm phiền, làm tổn thương
Contoh: He was offended by her rude remark. (Dia tổn thương khi nghe lời bày tỏ thô lỗ của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'offendere', bao gồm 'ob' (đối lập) và 'fendere' (đánh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ai đó nói điều gì đó không hay làm cho bạn cảm thấy khó chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: insult, hurt, upset
Từ trái nghĩa:
- động từ: please, delight, satisfy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- offend against (vi phạm)
- deeply offend (xúc phạm sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: His comments offended many people. (Ý kiến của anh ta xúc phạm nhiều người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who often offended people with his harsh words. One day, he realized the impact of his actions and decided to change his behavior to avoid offending others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thường xuyên làm phiền mọi người bằng những lời nói cay đắng của mình. Một ngày nọ, anh ta nhận ra tác động của hành động của mình và quyết định thay đổi hành vi để tránh làm phiền người khác.