Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ offensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɛnsɪv/

🔈Phát âm Anh: /əˈfɛnsɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xấc xa, tổn thương, không độ lương thiện
        Contoh: The offensive language used in the movie was criticized. (Bahasa yang digunakan dalam film itu kritis. (Ngôn ngữ xấc xa được sử dụng trong bộ phim đã bị chỉ trích.))

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'offensivus', từ 'offendere' nghĩa là 'đánh lừa', liên quan đến từ 'offense'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đánh bóng mà cầu thủ sử dụng cách chơi quá mạnh mẽ hoặc không độ lương thiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: insulting, rude, aggressive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: polite, inoffensive, pleasant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • offensive line (đường phòng thủ trong bóng đá)
  • offensive strategy (chiến lược tấn công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The offensive behavior of the fans was unacceptable. (Hành vi xấc xa của các fan là không chấp nhận được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a soccer match, the offensive team played so aggressively that they were warned by the referee. Their offensive tactics made the game less enjoyable for the spectators.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một trận đấu bóng đá, đội tấn công chơi quá táo bạo đến nỗi họ bị cảnh cáo bởi trọng tài. Chiến thuật xấc xa của họ khiến trận đấu trở nên kém thú vị hơn cho khán giả.