Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ office, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːfɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒfɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):văn phòng làm việc
        Contoh: I work in the marketing office. (Saya bekerja di kantor pemasaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'officium', từ 'opus' (công việc) và 'facere' (làm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian có bàn làm việc, máy tính, và các văn phòng phẩm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • văn phòng, cơ quan, địa điểm làm việc

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • head office (văn phòng trụ sở chính)
  • home office (văn phòng nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The office is closed on weekends. (Văn phòng đóng cửa vào cuối tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a busy office, everyone worked hard to meet their deadlines. The office was filled with the sound of typing and the smell of coffee. Each person had their own desk, and together they formed a productive team.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một văn phòng bận rộn, mọi người làm việc chăm chỉ để đáp ứng hạn chót. Văn phòng đầy tiếng gõ máy và mùi cà phê. Mỗi người có một cái bàn riêng, và cùng nhau họ tạo thành một đội ngũ hiệu quả.