Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ officeholder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːfɪsˌhoʊldər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒfɪsˌhəʊldər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người nắm giữ một chức vụ trong chính phủ hoặc tổ chức
        Contoh: The officeholder must fulfill his duties responsibly. (Người nắm chức phải thực hiện nhiệm vụ của mình một cách có trách nhiệm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'office' (văn phòng) và 'holder' (người giữ), kết hợp để chỉ người nắm giữ một chức vụ trong chính phủ hoặc tổ chức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang ngồi trong một văn phòng lớn, đại diện cho một chức vụ quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: official, bureaucrat, administrator

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: civilian, non-official

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • public officeholder (người nắm chức công cộng)
  • senior officeholder (người nắm chức hạng cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new officeholder promised to make significant changes. (Người nắm chức mới hứa sẽ thực hiện những thay đổi lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an officeholder who was known for his integrity and dedication. He worked tirelessly to serve the people and ensure the smooth operation of the government. His commitment inspired many to pursue public service.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nắm chức được biết đến với lòng trung thực và sự tận tâm. Ông làm việc không ngừng nghỉ để phục vụ nhân dân và đảm bảo hoạt động trơn tru của chính phủ. Sự cam kết của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi sự nghiệp công vụ.