Nghĩa tiếng Việt của từ officer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.fɪ.sər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒf.ɪ.sə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người có chức vụ trong lực lượng an ninh, quân đội, hoặc cơ quan chính phủ
Contoh: The police officer stopped the speeding car. (Officer polisi menghentikan mobil yang melaju kencang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'officium', có nghĩa là 'nhiệm vụ' hoặc 'công việc', qua tiếng Pháp 'office' và 'officer'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một cuộc điều tra của cảnh sát, và một người đàn ông đang dẫn dắt cuộc điều tra, đó là 'officer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: official, agent, cop
Từ trái nghĩa:
- danh từ: civilian, non-officer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- police officer (cảnh sát)
- military officer (sĩ quan quân đội)
- customs officer (sĩ quan hải quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The officer in charge was very strict. (Sĩ quan chịu trách nhiệm rất nghiêm ngặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an officer named John who was responsible for maintaining peace in the city. One day, he encountered a thief stealing from a store. John quickly apprehended the thief and restored order. The citizens were grateful for his bravery and dedication.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sĩ quan tên là John có trách nhiệm duy trì sự yên bình trong thành phố. Một ngày nọ, anh ta gặp một tên trộm đang ăn cắp từ một cửa hàng. John nhanh chóng bắt giữ tên trộm và khôi phục lại trật tự. Người dân rất biết ơn vì sự dũng cảm và tận tâm của anh ta.