Nghĩa tiếng Việt của từ official, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɪʃ.əl/
🔈Phát âm Anh: /əˈfɪʃ.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chính thức, có thẩm quyền
Contoh: He received an official letter from the government. (Dia menerima surat resmi dari pemerintah.) - danh từ (n.):người có chức vụ, quan chức
Contoh: The official announced the results of the election. (Kepala resmi mengumumkan hasil pemilu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'officialis', từ 'officium' nghĩa là 'nhiệm vụ, chức năng', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đeo khẩu trang, đeo kính, mặc áo vest, đi làm trong một tòa nhà lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: formal, authorized, certified
- danh từ: officer, bureaucrat, administrator
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unofficial, informal
- danh từ: civilian, nonofficial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- official duties (nhiệm vụ chính thức)
- official statement (báo cáo chính thức)
- official visit (đoàn thăm chính thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The official announcement will be made tomorrow. (Pengumuman resmi akan dibuat besok.)
- danh từ: The official in charge was very helpful. (Kepala resmi yang bertanggung jawab sangat membantu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an official who had to make an important decision. He was dressed in his official suit and tie, and he had all the official documents on his desk. He thought carefully about the situation and made the official announcement, which was well received by everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quan chức phải đưa ra quyết định quan trọng. Anh ta mặc đồng phục chính thức, cà vạt, và có tất cả các tài liệu chính thức trên bàn làm việc của mình. Anh ta suy nghĩ kỹ lưỡng về tình huống và thông báo chính thức, được mọi người đánh giá cao.