Nghĩa tiếng Việt của từ officially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɪʃ.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /əˈfɪʃ.əli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chính thức, một cách chính thức
Contoh: The new policy was officially announced yesterday. (Kebijakan baru diumumkan secara resmi kemarin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'officialis', từ 'officium' nghĩa là 'nhiệm vụ, chức vụ', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp báo chính thức, nơi các thông tin được công bố một cách rõ ràng và chính thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: formally, publicly, legally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unofficially, informally, privately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- officially recognized (được công nhận chính thức)
- officially announced (công bố chính thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He was officially appointed as the new manager. (Anh ấy được bổ nhiệm chính thức là quản lý mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that had an official announcement ceremony every year. This year, the mayor officially declared the town's new name, which was met with cheers from the residents. The event was a perfect example of how things are done officially in that town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà hàng năm đều tổ chức một lễ công bố chính thức. Năm nay, thị trưởng chính thức tuyên bố tên mới của làng, điều này được người dân hò reo hòan nghênh. Sự kiện là một ví dụ hoàn hảo về cách mọi thứ được thực hiện một cách chính thức trong ngôi làng đó.