Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ officious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɪʃ.əs/

🔈Phát âm Anh: /əˈfɪʃ.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quá nhiều việc quan tâm, nhiệt tình đến mức không cần thiết
        Contoh: The officious waiter kept interrupting our conversation. (Pelayan yang sombong terus mengganggu percakapan kami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'officium' có nghĩa là 'nghĩa vụ', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo ra từ 'officious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn muốn can thiệp vào mọi việc, dù có thể không cần thiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: meddlesome, intrusive, interfering

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninvolved, disinterested, detached

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • officious manner (cách cư xử quá nhiệt tình)
  • officious interference (sự can thiệp không cần thiết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His officious behavior made everyone uncomfortable. (Perilaku yang sombongnya membuat semua orang tidak nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an officious clerk who always tried to help, even when not needed. One day, he tried to organize a picnic for his colleagues, but his overzealous planning led to chaos instead of fun. The colleagues learned to appreciate his good intentions but also realized the importance of knowing when to step back.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thư ký quá nhiệt tình luôn cố gắng giúp đỡ, dù không cần thiết. Một ngày, anh ta cố gắng tổ chức một buổi dã ngoại cho đồng nghiệp, nhưng kế hoạch quá nhiệt tình của anh ta đã dẫn đến hỗn loạn thay vì niềm vui. Đồng nghiệp của anh ta đã hiểu được ý định tốt của anh ta nhưng cũng nhận ra tầm quan trọng của việc biết khi nào nên dừng lại.