Nghĩa tiếng Việt của từ offset, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːf.set/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒf.set/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bù đắp, sự cân bằng
Contoh: The benefits are an offset to the costs. (Lợi ích là một sự bù đắp cho chi phí.) - động từ (v.):bù đắp, cân bằng
Contoh: The gains offset the losses. (Lợi ích bù đắp cho thiệt hại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'set off', được hình thành từ 'set' và 'off'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bù đắp các chi phí hoặc thiệt hại bằng lợi ích hoặc khoản thu nhập khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: compensation, balance
- động từ: compensate, balance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: loss, deficit
- động từ: decrease, reduce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- offset the cost (bù đắp chi phí)
- offset the loss (bù đắp thiệt hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The offset of costs made the project feasible. (Sự bù đắp chi phí làm cho dự án khả thi.)
- động từ: The company offset its carbon emissions. (Công ty bù đắp lượng khí thải carbon của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that faced high production costs. To offset these costs, they implemented energy-saving measures and found ways to recycle materials. This not only balanced their budget but also made their operations more sustainable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty phải đối mặt với chi phí sản xuất cao. Để bù đắp những chi phí này, họ thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng và tìm cách tái chế vật liệu. Điều này không chỉ cân bằng ngân sách của họ mà còn làm cho hoạt động của họ trở nên bền vững hơn.