Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ offshoot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːfʃuːt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒfʃuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sản phẩm phát sinh, con cháu, nhánh
        Contoh: The company's new branch is an offshoot of the main office. (Công ty mới là một nhánh của văn phòng chính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'off' (ra, xa) kết hợp với 'shoot' (phun ra, mọc ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự phát triển và mở rộng của một tổ chức hoặc cây cối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: branch, subsidiary, descendant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: main body, parent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an offshoot of (một nhánh của)
  • offshoot company (công ty con)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The political party was an offshoot of an older movement. (Đảng chính trị này là một nhánh của một phong trào cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large tree that grew many offshoots. Each offshoot represented a new idea or a new branch of the family. As time passed, the offshoots grew strong and independent, just like the main tree.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây lớn mà từ đó mọc ra nhiều nhánh con. Mỗi nhánh con đại diện cho một ý tưởng mới hoặc một nhánh gia đình mới. Theo thời gian, những nhánh con lớn lên mạnh mẽ và độc lập, giống như cây chính.