Nghĩa tiếng Việt của từ offshore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːfˈʃɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒfˈʃɔːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở ngoài khơi, ngoài vùng biển
Contoh: They have an offshore oil rig. (Mereka memiliki rig minyak offshore.) - phó từ (adv.):ở ngoài khơi, ngoài vùng biển
Contoh: The boat drifted offshore. (Perahu itu trôi ra khơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'off' (ra khỏi) và 'shore' (bờ biển), kết hợp thành 'offshore'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trên một chiếc thuyền ngoài khơi, nơi xa bờ biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: out-to-sea, oceanic
- phó từ: out at sea, away from the shore
Từ trái nghĩa:
- tính từ: onshore, coastal
- phó từ: onshore, near the shore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- offshore drilling (khoan dầu ngoài khơi)
- offshore account (tài khoản ngoài nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The offshore winds are strong today. (Gió ngoài khơi hôm nay mạnh.)
- phó từ: The ship moved offshore to avoid the storm. (Tàu di chuyển ra khơi để tránh bão.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an offshore oil rig that operated far from the shore. The workers lived on the rig and worked hard every day to extract oil from the ocean floor. One day, a strong offshore wind blew, causing the rig to sway. The workers had to secure everything to prevent accidents.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trạm khoan dầu ngoài khơi hoạt động xa bờ biển. Các công nhân sống trên trạm và làm việc chăm chỉ hàng ngày để khai thác dầu từ đáy biển. Một ngày, một cơn gió ngoài khơi mạnh thổi, làm cho trạm lắc lư. Các công nhân phải an toàn mọi thứ để ngăn chặn tai nạn.