Nghĩa tiếng Việt của từ offspring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɒf.sprɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒf.sprɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con cái, con cháu
Contoh: They have three offspring. (Mereka memiliki tiga keturunan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ofspring', từ 'of' và 'springan' (nghĩa là 'những gì phát triển từ cái gốc').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa xuân, khi cây cối và sinh vật bắt đầu sinh sôi, những con rễ mới phát triển từ cây gốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: children, progeny, descendants
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ancestors, forebears
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- offspring of (con cháu của)
- raise offspring (nuôi dạy con cái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The offspring of the rich family often have a privileged upbringing. (Keturunan keluarga kaya seringkali memiliki masa kecil yang istimewa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large tree that had many offspring. Each spring, new offspring would sprout from its roots, growing into strong trees themselves. The forest was filled with the offspring of this great tree, all connected by their shared origin.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây lớn có rất nhiều con rễ. Mỗi mùa xuân, những con rễ mới sẽ nảy ra từ rễ của nó, phát triển thành những cái cây mạnh mẽ của riêng chúng. Rừng đầy những con rễ của cây vĩ đại này, tất cả được kết nối bởi nguồn gốc chung của họ.