Nghĩa tiếng Việt của từ oft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔft/
🔈Phát âm Anh: /ɔft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thường xuyên, lặp lại
Contoh: She is oft late for school. (Dia sering terlambat ke sekolah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'oft', là dạng so sánh của từ 'ofte' có nghĩa là 'thường xuyên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người thường xuyên làm một việc gì đó, như 'oft late' có thể làm bạn nghĩ đến một người thường xuyên đến muộn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: often, frequently
Từ trái nghĩa:
- phó từ: rarely, seldom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oft repeated (được lặp lại thường xuyên)
- oft mentioned (được đề cập thường xuyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He oft visits his grandparents. (Dia sering mengunjungi kakek neneknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a boy who was oft seen helping the elderly. His kindness was oft mentioned in the village gatherings, and his actions oft inspired others to do the same.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một cậu bé thường xuyên được thấy giúp đỡ người già. Lòng tốt của cậu ấy thường xuyên được đề cập trong các buổi họp làng, và hành động của cậu ấy thường xuyên truyền cảm hứng cho người khác làm điều tương tự.