Nghĩa tiếng Việt của từ often, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːf.tən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒf.tən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thường xuyên, nhiều lần
Contoh: She often goes to the gym. (Dia sering pergi ke gym.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'oft', từ tiếng German 'oftan', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành 'often'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tín hiệu thường xuyên, như một đèn đỏ ở ngã tư, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'often'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: frequently, regularly, commonly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: rarely, seldom, infrequently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as often as not (thường là)
- more often than not (thường xuyên hơn là không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: I often visit my grandparents. (Saya sering mengunjungi kakek dan nenek saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who often went to the park. Every day, they would walk their dog and often meet their friends there. One day, they decided to have a picnic, and it became a regular event, often enjoyed by many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thường xuyên đến công viên. Hàng ngày, họ đi dạo chó và thường gặp bạn bè ở đó. Một ngày, họ quyết định tổ chức một buổi picnic, và nó trở thành một sự kiện thường xuyên, thường được nhiều người thưởng thức.