Nghĩa tiếng Việt của từ ogallala, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊɡəˈlɑːlə/
🔈Phát âm Anh: /ˌoʊɡəˈlælə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dòng sông ở Nam Dakota và Nebraska, Hoa Kỳ
Contoh: The Ogallala River flows through several states. (Sông Ogallala chảy qua một số bang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ địa phương của người Sioux, có nghĩa là 'người sống ở đồi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dòng sông trong Hoa Kỳ, cung cấp nước cho nhiều bang.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: river, stream
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Ogallala Aquifer (Mạng lưới chứa nước Ogallala)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Ogallala Aquifer is a major water source in the region. (Mạng lưới chứa nước Ogallala là một nguồn nước chính ở khu vực này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of the United States, the Ogallala River was a lifeline for many communities. It provided water for farming and was a source of life for the local wildlife. People would gather by the river to share stories and enjoy the serene beauty of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm Hoa Kỳ, sông Ogallala là một dây thừng cuộc sống cho nhiều cộng đồng. Nó cung cấp nước cho nông nghiệp và là nguồn sống cho động vật dã ngoại địa phương. Mọi người tụ họp bên sông để chia sẻ câu chuyện và tận hưởng vẻ đẹp thanh bình của thiên nhiên.