Nghĩa tiếng Việt của từ oh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊ/
🔈Phát âm Anh: /əʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ ngắn (interj.):từ ngắn thể hiện sự kinh ngạc, phấn khích, hoặc đau đớn
Contoh: Oh, I didn't expect to see you here! (Ồ, tôi không ngờ gặp bạn ở đây!)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'oh' có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn bất ngờ hoặc kinh ngạc khi gặp một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- từ ngắn: ah, ooh, wow
Từ trái nghĩa:
- từ ngắn: silence, hush
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oh well (thôi được thôi)
- oh dear (trời ơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- từ ngắn: Oh, that's amazing! (Ồ, thật tuyệt vời!)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
One day, John was walking in the park when he suddenly saw a beautiful rainbow. He couldn't help but exclaim, 'Oh! What a sight!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Một ngày, John đang đi dạo trong công viên khi đột nhiên thấy một cầu vồng tuyệt đẹp. Anh không thể không hét lên, 'Ồ! Thật là một cảnh đẹp!'